Có 3 kết quả:
置疑 zhì yí ㄓˋ ㄧˊ • 質疑 zhì yí ㄓˋ ㄧˊ • 质疑 zhì yí ㄓˋ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to doubt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hỏi để biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to call into question
(2) to question (truth or validity)
(2) to question (truth or validity)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hỏi để biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to call into question
(2) to question (truth or validity)
(2) to question (truth or validity)
Bình luận 0