Có 3 kết quả:

置疑 zhì yí ㄓˋ ㄧˊ質疑 zhì yí ㄓˋ ㄧˊ质疑 zhì yí ㄓˋ ㄧˊ

1/3

zhì yí ㄓˋ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to doubt

Từ điển phổ thông

hỏi để biết

Từ điển Trung-Anh

(1) to call into question
(2) to question (truth or validity)

Từ điển phổ thông

hỏi để biết

Từ điển Trung-Anh

(1) to call into question
(2) to question (truth or validity)